Đọc nhanh: 研华 (nghiên hoa). Ý nghĩa là: Advantech, công ty công nghệ.
研华 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Advantech, công ty công nghệ
Advantech, technology company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研华
- 风华绝代
- vô cùng tài hoa; phong thái tài hoa tuyệt vời.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
研›