Đọc nhanh: 研求 (nghiên cầu). Ý nghĩa là: thăm dò, để nghiên cứu và kiểm tra, học.
研求 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thăm dò
to probe
✪ 2. để nghiên cứu và kiểm tra
to research and examine
✪ 3. học
to study
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研求
- 不要 苛求 于 人
- không được yêu cầu quá nghiêm khắc với người ta.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 与 要求 不 相符合
- Không phù hợp với yêu cầu.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 所谓 技能 , 我 指 的 是 应对 研究 和 学习 要求 的 工具
- Cái gọi là kỹ năng, ý tôi là chỉ các công cụ để đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và học tập.
- 研究 从 市场需求 出发
- Nghiên cứu bắt đầu từ nhu cầu thị trường.
- 鸟儿 在 陷阱 里 挣扎 求生
- Chim đang vùng vẫy tìm cách sống sót trong bẫy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
求›
研›