Đọc nhanh: 研考 (nghiên khảo). Ý nghĩa là: để kiểm tra và nghiên cứu, để điều tra.
研考 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để kiểm tra và nghiên cứu
to inspect and study
✪ 2. để điều tra
to investigate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研考
- 我要 上 考研 培训班
- Tôi muốn đến lớp đào tạo sau đại học.
- 大后年 我 还 准备考 研究生 呢
- Năm tới, tôi còn phải chuẩn bị thi lên cao học nữa.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 她 没考上 研究生
- Cô ấy thi trượt nghiên cứu sinh.
- 他 考上 了 研究生院
- Anh ấy đã trúng tuyển vào trường cao học.
- 研究 需要 考虑 全面
- Nghiên cứu cần xem xét mọi mặt.
- 大二 的 时候 , 她 就 决定 考研 了
- Khi còn là sinh viên năm 2, cô ấy đã quyết định thi lên nghiên cứu sinh rồi.
- 文学 研究 需要 深入 思考
- Nghiên cứu văn học cần suy nghĩ sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
研›
考›