丹田 dāntián
volume volume

Từ hán việt: 【đan điền】

Đọc nhanh: 丹田 (đan điền). Ý nghĩa là: đan điền (vùng dưới rốn). Ví dụ : - 气沉丹田 luồng khí hạ xuống đan điền.

Ý Nghĩa của "丹田" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丹田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đan điền (vùng dưới rốn)

指人体脐下一寸半或三寸的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 气沉 qìchén 丹田 dāntián

    - luồng khí hạ xuống đan điền.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹田

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr shuō

    - Vì vậy, Daniel nói rằng

  • volume volume

    - 麦粒 màilì 均匀 jūnyún 撒满 sāmǎn 田野 tiányě

    - Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.

  • volume volume

    - 丹尼斯 dānnísī huā le 三个 sāngè yuè

    - Dennis mất ba tháng

  • volume volume

    - 丹尼 dānní shuō 很会 hěnhuì 黏人 niánrén

    - Danny nói rằng tôi đã đeo bám.

  • volume volume

    - 丹尼斯 dānnísī zuò le 大规模 dàguīmó de 整形手术 zhěngxíngshǒushù

    - Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.

  • volume volume

    - 气沉 qìchén 丹田 dāntián

    - luồng khí hạ xuống đan điền.

  • volume volume

    - 丹砂 dānshā 用途 yòngtú 广泛 guǎngfàn

    - Chu sa có nhiều ứng dụng.

  • volume volume

    - 丹尼 dānní yíng le 拼字 pīnzì 比赛 bǐsài

    - Danny đã thắng một con ong đánh vần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan , Đơn
    • Nét bút:ノフ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BY (月卜)
    • Bảng mã:U+4E39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:W (田)
    • Bảng mã:U+7530
    • Tần suất sử dụng:Rất cao