Đọc nhanh: 矿脉 (khoáng mạch). Ý nghĩa là: mạch khoáng; mạch mỏ; khoáng mạch. Ví dụ : - 水平巷道穿过矿脉或与矿脉平行的矿井中水平或近似水平的巷道 Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
矿脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạch khoáng; mạch mỏ; khoáng mạch
填充在岩石裂缝中成脉状的矿床,常跟地层形成一定角度金,银,铜、钨、锑等常产于矿脉中
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿脉
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 他 的 脉 还 在 搏动
- Mạch của anh ấy vẫn đập.
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 他们 有着 广泛 的 人脉
- Họ có mối quan hệ rộng rãi.
- 他 的 虚伪 与 他 父亲 真是 一脉相承
- Sự giả tạo của anh ta giống với bố của anh ta, đúng là cha truyền con nối.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 他 正在 研究 矿石 成分
- Anh ấy đang nghiên cứu thành phần của quặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
脉›