矿石含铁量 kuàngshí hán tiě liàng
volume volume

Từ hán việt: 【khoáng thạch hàm thiết lượng】

Đọc nhanh: 矿石含铁量 (khoáng thạch hàm thiết lượng). Ý nghĩa là: hàm lượng sắt trong quặng (Dầu khí và mỏ than).

Ý Nghĩa của "矿石含铁量" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矿石含铁量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàm lượng sắt trong quặng (Dầu khí và mỏ than)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿石含铁量

  • volume volume

    - 汤中 tāngzhōng 富含 fùhán 矿物 kuàngwù

    - Trong suối nước nóng có nhiều khoáng chất

  • volume volume

    - yǒu 铁石心肠 tiěshíxīncháng de rén

    - Anh ấy là người có trái tim sắt đá.

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng zhōng de 水分 shuǐfèn 含量 hánliàng hěn gāo

    - Hàm lượng độ ẩm trong đất rất cao.

  • volume volume

    - 矿藏 kuàngcáng 底石 dǐshí 位于 wèiyú 一个 yígè 矿中 kuàngzhōng 金属 jīnshǔ 矿藏 kuàngcáng 之下 zhīxià de 大量 dàliàng 石头 shítou

    - Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.

  • volume volume

    - 矿石 kuàngshí 碾磨 niǎnmó 实验 shíyàn 通过 tōngguò 碾磨 niǎnmó lái 鉴定 jiàndìng 矿石 kuàngshí de 矿砂 kuàngshā 品质 pǐnzhì huò 含量 hánliàng de 测试 cèshì

    - Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 矿石 kuàngshí 质量 zhìliàng hěn hǎo

    - Chỗ quặng đá này chất lượng rất tốt.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn tián de 矿产 kuàngchǎn 含量 hánliàng 非常 fēicháng gāo

    - Hàm lượng khoáng sản của vùng này cực kỳ cao.

  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ zhōng 矿物质 kuàngwùzhì de 含量 hánliàng jiào gāo

    - Hàm lượng khoáng chất trong nước suối tương đối cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm , Hám
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OINR (人戈弓口)
    • Bảng mã:U+542B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao