Đọc nhanh: 矿石含铁量 (khoáng thạch hàm thiết lượng). Ý nghĩa là: hàm lượng sắt trong quặng (Dầu khí và mỏ than).
矿石含铁量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàm lượng sắt trong quặng (Dầu khí và mỏ than)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿石含铁量
- 汤中 富含 矿物
- Trong suối nước nóng có nhiều khoáng chất
- 他 有 铁石心肠 的 人
- Anh ấy là người có trái tim sắt đá.
- 土壤 中 的 水分 含量 很 高
- Hàm lượng độ ẩm trong đất rất cao.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 这些 矿石 质量 很 好
- Chỗ quặng đá này chất lượng rất tốt.
- 这片 田 的 矿产 含量 非常 高
- Hàm lượng khoáng sản của vùng này cực kỳ cao.
- 泉水 中 矿物质 的 含量 较 高
- Hàm lượng khoáng chất trong nước suối tương đối cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
石›
矿›
量›
铁›