Đọc nhanh: 矿石 (khoáng thạch). Ý nghĩa là: quặng sắt; quặng phe-rít; khoáng thạch; quặng, máy dò tìm khoáng sản. Ví dụ : - 粉碎矿石 nghiền đá.. - 把矿石跟焦炭一起放在高炉里熔炼。 bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.. - 这个破碎机每小时可以破碎多少吨矿石? cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?
矿石 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quặng sắt; quặng phe-rít; khoáng thạch; quặng
含有有用矿物并有开采价值的岩石
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
- 这个 破碎机 每 小时 可以 破碎 多少 吨 矿石
- cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. máy dò tìm khoáng sản
在无线电收音机上特指能做检波器的方 铅矿、黄铁矿等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿石
- 矿坑 小 矿体 或 矿石 的 堆积
- Sự tích tụ của mỏ khoáng nhỏ hoặc đống khoáng đá.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 他 正在 研究 矿石 成分
- Anh ấy đang nghiên cứu thành phần của quặng.
- 这块 矿石 的 品位 很 高
- Khối quặng này có hàm lượng rất cao.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
矿›