Đọc nhanh: 矿源 (khoáng nguyên). Ý nghĩa là: mỏ; tài nguyên khoáng sản; khoáng sản. Ví dụ : - 勘察矿源。 thăm dò khoáng sản.. - 踏遍青山找矿源。 đi khắp vùng núi xanh để tìm mỏ.
矿源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỏ; tài nguyên khoáng sản; khoáng sản
矿产资源
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 踏遍 青山 找矿 源
- đi khắp vùng núi xanh để tìm mỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿源
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 今天 他 去 下矿
- Hôm nay anh ấy đi xuống hầm mỏ.
- 查勘 矿产资源
- điều tra nguồn khoáng sản.
- 踏遍 青山 找矿 源
- đi khắp vùng núi xanh để tìm mỏ.
- 他们 在 追 它 的 根源
- Bọn họ đang truy tìm nguồn gốc của nó.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他们 掠取 我们 的 资源
- Họ cướp đoạt tài nguyên của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
矿›