Đọc nhanh: 矽橡胶 (tịch tượng giao). Ý nghĩa là: (Tw) cao su silicone.
矽橡胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) cao su silicone
(Tw) silicone rubber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矽橡胶
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 足球 的 胆 是 用 橡胶 做 的
- Ruột của quả bóng đá được làm bằng cao su.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橡›
矽›
胶›