Đọc nhanh: 砌砖工 (xế chuyên công). Ý nghĩa là: lát gạch.
✪ 1. lát gạch
bricklaying
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砌砖工
- 工人 们 正在 搬运 砖瓦
- Công nhân đang vận chuyển gạch ngói.
- 工人 叠 砖块
- Công nhân đang xếp gạch.
- 建筑工地 上 堆满 了 砖瓦
- Công trường xây dựng chất đầy gạch ngói.
- 他们 在 工厂 里 烧砖
- Họ đang nung gạch trong nhà máy.
- 工人 正在 墁 地砖
- Công nhân đang lát gạch nền.
- 右手 边儿 还 差 两层 砖 , 先 找平 了 再 一起 往上 砌
- bên tay phải còn thiếu hai hàng gạch, hãy xây cho bằng đi, sau đó sẽ xây cao lên.
- 砌 这道 墙 要 六个 工
- Xây bức tường này phải mất sáu ngày công.
- 他 在 工地 上 搬 砖
- Anh ấy đang bê gạch ở công trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
砌›
砖›