Đọc nhanh: 砖红土 (chuyên hồng thổ). Ý nghĩa là: đất sét gạch đỏ.
砖红土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất sét gạch đỏ
red brick clay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砖红土
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 红色 的 土壤 适合 种植 葡萄
- Chất đất đỏ phù hợp trồng nho.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
- 红土 球场 的 比赛 需要 球员 更好 的 体力 和 耐力
- Các trận đấu trên sân đất nện đòi hỏi các cầu thủ có thể lực và sức bền tốt hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
砖›
红›