矽利康 xì lìkāng
volume volume

Từ hán việt: 【tịch lợi khang】

Đọc nhanh: 矽利康 (tịch lợi khang). Ý nghĩa là: (Tw) silicone (từ mượn).

Ý Nghĩa của "矽利康" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矽利康 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (Tw) silicone (từ mượn)

(Tw) silicone (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矽利康

  • volume volume

    - 多喝水 duōhēshuǐ 利于 lìyú 健康 jiànkāng

    - Uống nhiều nước có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 喝茶 hēchá 有利于 yǒulìyú 健康 jiànkāng

    - Uống trà có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - wèi 名利 mínglì 付出 fùchū 健康 jiànkāng 代价 dàijià

    - Cô ấy vì danh lợi mà trả giá bằng sức khỏe.

  • volume volume

    - chī tài duō cuó duì 健康 jiànkāng 不利 bùlì

    - Ăn quá nhiều muối không tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 过多 guòduō de 脂肪 zhīfáng duì 健康 jiànkāng 不利 bùlì

    - Quá nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 大量 dàliàng 可口可乐 kěkǒukělè duì 健康 jiànkāng 不利 bùlì

    - Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe

  • volume volume

    - 潮湿 cháoshī de 空气 kōngqì duì 健康 jiànkāng 不利 bùlì

    - Không khí ẩm ướt có hại cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 锻炼身体 duànliànshēntǐ duì 健康 jiànkāng 有利 yǒulì

    - Tập thể dục có lợi cho sức khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Xī , Xì
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNI (一口弓戈)
    • Bảng mã:U+77FD
    • Tần suất sử dụng:Thấp