Đọc nhanh: 矽利康 (tịch lợi khang). Ý nghĩa là: (Tw) silicone (từ mượn).
矽利康 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) silicone (từ mượn)
(Tw) silicone (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矽利康
- 多喝水 利于 健康
- Uống nhiều nước có lợi cho sức khỏe.
- 喝茶 有利于 健康
- Uống trà có lợi cho sức khỏe.
- 她 为 名利 付出 健康 代价
- Cô ấy vì danh lợi mà trả giá bằng sức khỏe.
- 吃 太 多 鹾 对 健康 不利
- Ăn quá nhiều muối không tốt cho sức khỏe.
- 过多 的 脂肪 对 健康 不利
- Quá nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe.
- 喝 大量 可口可乐 对 健康 不利
- Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe
- 潮湿 的 空气 对 健康 不利
- Không khí ẩm ướt có hại cho sức khỏe.
- 锻炼身体 对 健康 有利
- Tập thể dục có lợi cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
康›
矽›