Đọc nhanh: 矽末病 (tịch mạt bệnh). Ý nghĩa là: cũng được viết 矽 末 病, bệnh của máy xay, bệnh bụi phổi silic (bệnh nghề nghiệp của thợ mỏ).
矽末病 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 矽 末 病
also written 矽末病
✪ 2. bệnh của máy xay
grinder's disease
✪ 3. bệnh bụi phổi silic (bệnh nghề nghiệp của thợ mỏ)
silicosis (occupational disease of miners)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矽末病
- 为世 诟病
- để cho người đời chỉ trích.
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 五月 末梢
- cuối tháng năm.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
病›
矽›