Đọc nhanh: 石象 (thạch tượng). Ý nghĩa là: thạch tượng.
石象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch tượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石象
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 您 消失 得 无影无踪 , 正 象 俗话 所说 的 , 石沉大海
- Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
- 万象更新
- mọi vật đổi mới.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
象›