Đọc nhanh: 守义 (thủ nghĩa). Ý nghĩa là: thủ nghĩa.
守义 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thủ nghĩa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守义
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 谥 之 为 保守主义
- gọi là chủ nghĩa bảo thủ.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 确守信义
- giữ đúng chữ tín.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
守›