Đọc nhanh: 石花纹 (thạch hoa văn). Ý nghĩa là: Vân đá.
石花纹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vân đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石花纹
- 石榴树 在 花园里
- Cây lựu ở trong vườn.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 她 的 手镯 上错 银 花纹
- Chiếc vòng tay của cô ấy có hoa văn khảm bạc.
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 方解石 色阶 和 卵石 纹理 看起来 很 正常
- Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.
- 她 用 小石头 装饰 了 花园
- Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
纹›
花›