Đọc nhanh: 石英表 (thạch anh biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ (đeo tay) thạch anh.
石英表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ (đeo tay) thạch anh
石英晶体受到电池电力影响时,它会产生规律的振动。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石英表
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 劳动英雄 得到 了 表彰
- Anh hùng lao động được khen ngợi.
- 表彰 英勇无畏 之 举
- Khen thưởng hành động dũng cảm.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 他 在 公司 里 是 英俊 的 代表
- Anh ấy là đại diện xuất sắc trong công ty.
- 海上 红色 的 灯光 表示 那儿 有 浅滩 或者 礁石
- ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
- 他们 驶过 数英里 崎岖不平 、 多石 的 土地
- Họ đã lái xe qua hàng dặm địa hình gồ ghề, nhiều đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
英›
表›