Đọc nhanh: 石膏夹板 (thạch cao giáp bản). Ý nghĩa là: Thanh nẹp (phẫu thuật).
石膏夹板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh nẹp (phẫu thuật)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石膏夹板
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 沃伦 用 写字板 夹 把 病人 切开 了
- Warren cắt đứt một anh chàng bằng bìa kẹp hồ sơ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
板›
石›
膏›