硬石膏 yìng shígāo
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh thạch cao】

Đọc nhanh: 硬石膏 (ngạnh thạch cao). Ý nghĩa là: anhydrit CaSO4.

Ý Nghĩa của "硬石膏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬石膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. anhydrit CaSO4

anhydrite CaSO4

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬石膏

  • volume volume

    - duàn 石膏 shígāo

    - nung thạch cao

  • volume volume

    - 生石膏 shēngshígāo

    - thạch cao sống.

  • volume volume

    - 坚硬 jiānyìng de 山石 shānshí

    - núi đá cứng chắc.

  • volume volume

    - 石头 shítou 固硬 gùyìng 无比 wúbǐ

    - Đá cứng chắc không gì bằng.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 石头 shítou hěn yìng

    - Viên đá này rất cứng.

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn shàng de 石头 shítou hěn 坚硬 jiānyìng

    - Những viên đá trên mặt đất rất cứng.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 石头 shítou 特别 tèbié 坚硬 jiānyìng

    - Hòn đá này rất cứng.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng de 岩石 yánshí 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Nham thạch trên núi rất cứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao , Cáo
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBB (卜口月月)
    • Bảng mã:U+818F
    • Tần suất sử dụng:Cao