Đọc nhanh: 硬石膏 (ngạnh thạch cao). Ý nghĩa là: anhydrit CaSO4.
硬石膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anhydrit CaSO4
anhydrite CaSO4
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬石膏
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 石头 固硬 无比
- Đá cứng chắc không gì bằng.
- 这块 石头 很 硬
- Viên đá này rất cứng.
- 地面 上 的 石头 很 坚硬
- Những viên đá trên mặt đất rất cứng.
- 这块 石头 特别 坚硬
- Hòn đá này rất cứng.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
硬›
膏›