Đọc nhanh: 人造石油 (nhân tạo thạch du). Ý nghĩa là: dầu hoả nhân tạo.
人造石油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu hoả nhân tạo
从油页岩或煤中提炼的或用化学方法合成的类似天然石油的液体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造石油
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 那枚 宝石 肯定 是 人造 宝石
- Viên ngọc đó khẳng định là ngọc nhân tạo.
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 人民 起来 造反 了
- Người dân đã nổi dậy phản đối.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
油›
石›
造›