Đọc nhanh: 石棉颜料 (thạch miên nhan liệu). Ý nghĩa là: Sơn amiăng.
石棉颜料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơn amiăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石棉颜料
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 她 正在 调配 颜料
- Cô ấy đang pha trộn màu vẽ.
- 你 用 颜料 刮画 图画
- Bạn dùng sơn màu quết vẽ bức tranh.
- 我 买 了 一盒 颜料
- Tôi đã mua một hộp màu vẽ.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
- 我 去 看看 绿松石 颜色 的
- Tôi sẽ kiểm tra màu ngọc lam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
棉›
石›
颜›