Đọc nhanh: 石棉水泥瓦 (thạch miên thuỷ nê ngoã). Ý nghĩa là: ngói pô-li-xi-măng.
石棉水泥瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngói pô-li-xi-măng
用石棉纤维和水泥等拌合制成的带瓦垄的板状材料,用来铺屋顶简称石棉瓦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石棉水泥瓦
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
- 师傅 在 抹 水泥
- Thợ xây đang trát xi măng.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 去 建材 商店 那买 了 一袋 水泥
- Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
水›
泥›
瓦›
石›