Đọc nhanh: 石棉织物 (thạch miên chức vật). Ý nghĩa là: Sợi amiăng.
石棉织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi amiăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石棉织物
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 毛织物
- hàng dệt len
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 棉麻 交织
- dệt pha bông với đay.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
物›
石›
织›