Đọc nhanh: 石棉包装材料 (thạch miên bao trang tài liệu). Ý nghĩa là: Bao bì amiăng.
石棉包装材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao bì amiăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石棉包装材料
- 泡 棉 材料 轻便 且 耐用
- Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
- 他们 用 驴 驮运 石料
- Họ dùng lừa để chở đá.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 这种 棉 材料 非常 柔软
- Loại nguyên liệu bông này rất mềm.
- 车上 装 的 是 机器 跟 材料
- Trên xe xếp máy móc và vật liệu.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
- 他 打算 写 一部 小说 , 正在 搜集 材料
- Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
料›
材›
棉›
石›
装›