Đọc nhanh: 石林风景区 (thạch lâm phong ảnh khu). Ý nghĩa là: Khu thắng cảnh rừng hóa đá ở quận tự trị Shilin Yi 石林彞 族自治縣 | 石林彝族 自治县 ở Côn Minh 昆明 , Vân Nam.
石林风景区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu thắng cảnh rừng hóa đá ở quận tự trị Shilin Yi 石林彞 族自治縣 | 石林彝族 自治县 ở Côn Minh 昆明 , Vân Nam
Petrified forest scenic area in Shilin Yi autonomous county 石林彞族自治縣|石林彝族自治县 [Shi2 lín Yi2 zú Zi4 zhì xiàn] in Kunming 昆明 [Kun1 míng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石林风景区
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 石林 是 全国 著名 的 风景名胜
- Rừng Đá là một danh lam thắng cảnh nổi tiếng trong cả nước.
- 风景区
- khu phong cảnh
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 风景区 的 景色 非常 美丽
- Cảnh sắc ở khu du lịch rất đẹp.
- 这里 山清水秀 , 宛然 桂林 风景
- nơi đây non xanh nước biếc khác nào phong cảnh Quế Lâm.
- 这个 风景区 方圆 何止 十里
- khu phong cảnh này hơn 10 dặm vuông.
- 这个 风景区 很 有名
- Khu du lịch này rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
景›
林›
石›
风›