Đọc nhanh: 硅酸盐水泥 (khuê toan diêm thuỷ nê). Ý nghĩa là: Xi măng Portland.
硅酸盐水泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xi măng Portland
Portland cement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅酸盐水泥
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 塔吊 在 吊 水泥
- Cần trục đang kéo xi măng.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 师傅 在 抹 水泥
- Thợ xây đang trát xi măng.
- 我 搀 了 沙子 到 水泥 中
- Tôi trộn cát vào xi măng.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
泥›
盐›
硅›
酸›