Đọc nhanh: 风景区 (phong ảnh khu). Ý nghĩa là: khu du lịch; địa điểm du lịch. Ví dụ : - 风景区的景色非常美丽。 Cảnh sắc ở khu du lịch rất đẹp.. - 这个风景区适合拍照。 Khu du lịch này rất hợp để chụp ảnh.. - 这个风景区很有名。 Khu du lịch này rất nổi tiếng.
风景区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu du lịch; địa điểm du lịch
若干景点相对集中的区域
- 风景区 的 景色 非常 美丽
- Cảnh sắc ở khu du lịch rất đẹp.
- 这个 风景区 适合 拍照
- Khu du lịch này rất hợp để chụp ảnh.
- 这个 风景区 很 有名
- Khu du lịch này rất nổi tiếng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风景区
- 风景区
- khu phong cảnh.
- 风景区
- khu phong cảnh
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 风景区 的 景色 非常 美丽
- Cảnh sắc ở khu du lịch rất đẹp.
- 开发 旅游 风景区 不 应该 破坏 天然 景色
- Việc phát triển các danh lam thắng cảnh du lịch không được phá hủy cảnh sắc thiên nhiên
- 这个 风景区 方圆 何止 十里
- khu phong cảnh này hơn 10 dặm vuông.
- 这个 风景区 适合 拍照
- Khu du lịch này rất hợp để chụp ảnh.
- 这个 风景区 很 有名
- Khu du lịch này rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
景›
风›