Đọc nhanh: 石棉县 (thạch miên huyện). Ý nghĩa là: Quận Shimian ở Ya'an 雅安 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Shimian ở Ya'an 雅安 , Tứ Xuyên
Shimian county in Ya'an 雅安 [Yǎ ān], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石棉县
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 今年 的 棉花 获得 大丰收
- Năm nay bông được mùa to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
棉›
石›