Đọc nhanh: 石景山区 (thạch ảnh sơn khu). Ý nghĩa là: Shijingshan quận nội thành phía tây Bắc Kinh.
石景山区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shijingshan quận nội thành phía tây Bắc Kinh
Shijingshan inner district of west Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石景山区
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 他 喜欢 欣赏 山中 的 景色
- Anh ấy thích thưởng thức phong cảnh trong núi.
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
- 他们 已 游览 了 多个 景区
- Họ đã tham quan nhiều khu du lịch
- 山区 容易 发生 土石 流
- Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
山›
景›
石›