Đọc nhanh: 石泉县 (thạch tuyền huyện). Ý nghĩa là: Quận Shiquan ở Ankang 安康 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Shiquan ở Ankang 安康 , Thiểm Tây
Shiquan County in Ankang 安康 [An1 kāng], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石泉县
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 泉石 萦绕
- suối đá quấn quanh
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 泉水 渐 了 石头
- Nước suối ngấm vào đá.
- 石窦里 流出 泉水
- Nước suối chảy ra từ hang đá.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 泉水 激石 , 泠 泠 作响
- nước suối đập vào đá, phát ra những âm thanh thánh thót.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
泉›
石›