Đọc nhanh: 石岗 (thạch cương). Ý nghĩa là: Shek Kong (khu vực ở Hồng Kông).
✪ 1. Shek Kong (khu vực ở Hồng Kông)
Shek Kong (area in Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石岗
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 他 下岗 后 休息 了
- Anh ấy nghỉ ngơi sau khi rời khỏi vị trí.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他 下岗 后 找 工作
- Anh ấy tìm việc sau khi nghỉ việc.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岗›
石›