石泉 shíquán
volume volume

Từ hán việt: 【thạch tuyền】

Đọc nhanh: 石泉 (thạch tuyền). Ý nghĩa là: Quận Shiquan ở Ankang 安康 , Thiểm Tây.

Ý Nghĩa của "石泉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Shiquan ở Ankang 安康 , Thiểm Tây

Shiquan County in Ankang 安康 [An1kāng], Shaanxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石泉

  • volume volume

    - cóng 石油 shíyóu zhōng 可以 kěyǐ 提取 tíqǔ 出菲 chūfēi

    - Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.

  • volume volume

    - 泉石 quánshí 萦绕 yíngrào

    - suối đá quấn quanh

  • volume volume

    - 九泉之下 jiǔquánzhīxià

    - dưới chín suối.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 存有 cúnyǒu 二十 èrshí shí

    - Kho chứa có hai mươi thạch.

  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ jiàn le 石头 shítou

    - Nước suối ngấm vào đá.

  • volume volume

    - 石窦里 shídòulǐ 流出 liúchū 泉水 quánshuǐ

    - Nước suối chảy ra từ hang đá.

  • volume

    - 今年 jīnnián 收获 shōuhuò 三十 sānshí shí

    - Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.

  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ 激石 jīshí líng líng 作响 zuòxiǎng

    - nước suối đập vào đá, phát ra những âm thanh thánh thót.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao