Đọc nhanh: 石庭 (thạch đình). Ý nghĩa là: vườn đá.
石庭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vườn đá
rock garden
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石庭
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庭›
石›