Đọc nhanh: 石头火锅 (thạch đầu hoả oa). Ý nghĩa là: nồi đất (dùng trong nấu ăn).
石头火锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi đất (dùng trong nấu ăn)
claypot (used in cooking)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石头火锅
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 他 用 石头 刻 了 个 钱儿
- Anh ấy khắc một đồng tiền từ đá.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
火›
石›
锅›