Đọc nhanh: 石油化学 (thạch du hoá học). Ý nghĩa là: hóa dầu.
石油化学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hóa dầu
petrochemistry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石油化学
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 他 学习 了 如何 刻 石刻
- Anh ấy đã học cách khắc đá.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 我 有 化学工程 和 石油勘探 的
- Tôi có bằng tiến sĩ về kỹ thuật hóa học
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
油›
石›