Đọc nhanh: 石块 (thạch khối). Ý nghĩa là: đá, sỏi. Ví dụ : - 石块和燃烧的灌木来传递的 Dưới dạng các phiến đá hoặc một bụi cây cháy.
石块 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đá
rock
✪ 2. sỏi
stone
- 石块 和 燃烧 的 灌木 来 传递 的
- Dưới dạng các phiến đá hoặc một bụi cây cháy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石块
- 我 被 一块 坠落 的 石头 击中
- Tôi bị một hòn đá rơi trúng.
- 山上 有 很多 块 石头
- Trên núi có rất nhiều tảng đá.
- 他用 错 打磨 这块 玉石
- Anh ấy dùng đá mài để mài viên ngọc này.
- 这个 石块 有 几个 棱 ?
- Viên đá này có bao nhiêu cạnh?
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 心里 一块 石头 落 了 地
- hụt hẫng.
- 他 精心 琢磨 着 这块 玉石
- Hắn cẩn thận mài miếng ngọc này.
- 他 送给 她 一块 美丽 的 瑛 石
- Anh ấy tặng cô ấy một viên ngọc đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
石›