Đọc nhanh: 石屏 (thạch bình). Ý nghĩa là: Hạt gửi hàng ở quận tự trị Honghe Hani và Yi, Vân Nam. Ví dụ : - 这座山高而陡,形成一道岩石屏障。 Núi này cao và dốc, tạo thành một hàng rào đá.
✪ 1. Hạt gửi hàng ở quận tự trị Honghe Hani và Yi, Vân Nam
Shiping county in Honghe Hani and Yi autonomous prefecture, Yunnan
- 这座 山高 而 陡 , 形成 一道 岩石 屏障
- Núi này cao và dốc, tạo thành một hàng rào đá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石屏
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 这座 山高 而 陡 , 形成 一道 岩石 屏障
- Núi này cao và dốc, tạo thành một hàng rào đá.
- 他们 在 他 床 的 四周 放 上 屏风 , 以便 医生 给 他 检查
- Họ đặt màn bên cạnh giường của anh ấy để bác sĩ có thể kiểm tra.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
石›