Đọc nhanh: 皂石块滑石 (tạo thạch khối hoạt thạch). Ý nghĩa là: xtê a tít (Nhà máy gạch).
皂石块滑石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xtê a tít (Nhà máy gạch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皂石块滑石
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 我 被 一块 坠落 的 石头 击中
- Tôi bị một hòn đá rơi trúng.
- 山上 有 很多 块 石头
- Trên núi có rất nhiều tảng đá.
- 又 圆 又 滑 的 小石子
- Hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.
- 河边 布满 了 小 石块
- Bờ sông đầy những hòn đá nhỏ.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
- 他 送给 她 一块 美丽 的 瑛 石
- Anh ấy tặng cô ấy một viên ngọc đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
滑›
皂›
石›