Đọc nhanh: 块石 (khối thạch). Ý nghĩa là: Sỏi cuội; đá ô. Ví dụ : - 心里一块石头落了地。 hụt hẫng.. - 这块石头真重,我们俩使足了劲儿才把它搬开。 tảng đá này nặng thật, hai đứa chúng tôi gắng hết sức mới khiêng nổi.
块石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sỏi cuội; đá ô
- 心里 一块 石头 落 了 地
- hụt hẫng.
- 这块 石头 真 重 , 我们 俩 使 足 了 劲儿 才 把 它 搬开
- tảng đá này nặng thật, hai đứa chúng tôi gắng hết sức mới khiêng nổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 块石
- 我 被 一块 坠落 的 石头 击中
- Tôi bị một hòn đá rơi trúng.
- 山上 有 很多 块 石头
- Trên núi có rất nhiều tảng đá.
- 他用 错 打磨 这块 玉石
- Anh ấy dùng đá mài để mài viên ngọc này.
- 这个 石块 有 几个 棱 ?
- Viên đá này có bao nhiêu cạnh?
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 心里 一块 石头 落 了 地
- hụt hẫng.
- 他 精心 琢磨 着 这块 玉石
- Hắn cẩn thận mài miếng ngọc này.
- 他 送给 她 一块 美丽 的 瑛 石
- Anh ấy tặng cô ấy một viên ngọc đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
石›