Đọc nhanh: 石南花 (thạch na hoa). Ý nghĩa là: cây thạch nam (Ericaceae).
石南花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thạch nam (Ericaceae)
heather (Ericaceae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石南花
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 花石纲
- đoàn chở đá hoa
- 石榴花 开得 真 火炽
- hoa lựu đang nở rộ.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 南面 花园 的 布局 很 对称
- Bố cục của khu vườn phía nam rất đối xứng.
- 越南 有 丰富 的 石油资源
- Việt Nam có nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
石›
花›