Đọc nhanh: 石拐区 (thạch quải khu). Ý nghĩa là: Quận Shiguai của thành phố Baotou 包頭市 | 包头市 , Nội Mông.
✪ 1. Quận Shiguai của thành phố Baotou 包頭市 | 包头市 , Nội Mông
Shiguai district of Baotou city 包頭市|包头市 [Bāo tóu shì], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石拐区
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 山区 容易 发生 土石 流
- Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
拐›
石›