Đọc nhanh: 短褐不完 (đoản hạt bất hoàn). Ý nghĩa là: áo quần lam lũ.
短褐不完 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo quần lam lũ
短褐:粗布短衣不完:破烂不堪形容衣衫褴褛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短褐不完
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 事情 都 做 完 了 , 你 才 说 要 帮忙 , 这 不是 马后炮 吗
- việc đã làm xong rồi, anh mới nói đến giúp đỡ, thế không phải là nói vuốt đuôi à?
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一个 小时 肯定 考不完
- Một tiếng nhất định thi không xong.
- 他们 的 观点 完全 不同
- Góc nhìn của họ hoàn toàn khác nhau.
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
完›
短›
褐›