短简 duǎn jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đoản giản】

Đọc nhanh: 短简 (đoản giản). Ý nghĩa là: thư ngắn.

Ý Nghĩa của "短简" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

短简 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thư ngắn

简短的信件也作短柬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短简

  • volume volume

    - 壁报 bìbào de 文章 wénzhāng yào 简短 jiǎnduǎn 生动 shēngdòng

    - bài viết của tờ báo tường phải ngắn gọn, sinh động.

  • volume volume

    - 不然 bùrán 事情 shìqing bìng 那样 nàyàng 简单 jiǎndān

    - Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.

  • volume volume

    - 事情 shìqing bìng xiàng 预想 yùxiǎng de 那么 nàme 简单 jiǎndān

    - sự việc không đơn giản như dự tính.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 写得 xiědé 简短 jiǎnduǎn 有力 yǒulì

    - bài viết này rất ngắn gọn nhưng đanh thép.

  • volume volume

    - huà shuō hěn 简短 jiǎnduǎn

    - nói năng rất là ngắn gọn.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 简短扼要 jiǎnduǎnèyào

    - Bài phát biểu của anh ấy ngắn gọn và súc tích.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 虽然 suīrán 简短 jiǎnduǎn 可是 kěshì 非常 fēicháng 有意思 yǒuyìsī

    - Bài nói chuyện của anh ấy rất ngắn gọn, nhưng rất có ý nghĩa.

  • volume volume

    - de 回信 huíxìn 非常 fēicháng 简短 jiǎnduǎn

    - Lời đáp của cô ấy rất ngắn gọn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLSA (竹中尸日)
    • Bảng mã:U+7B80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao