Đọc nhanh: 系列短片 (hệ liệt đoản phiến). Ý nghĩa là: Phim ngắn nhiều tập.
系列短片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim ngắn nhiều tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系列短片
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 一系列 问题
- một loạt vấn đề
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 引起 了 一系列 变化
- dẫn đến hàng loạt thay đổi
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 她 收藏 了 一系列 的 古董
- Cô ấy sưu tập một loạt đồ cổ.
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
片›
短›
系›