Đọc nhanh: 短期融资 (đoản kì dung tư). Ý nghĩa là: tài trợ ngắn hạn.
短期融资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài trợ ngắn hạn
short-term financing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短期融资
- 试用期 内 工资 较 低
- Mức lương trong thời gian thử việc khá thấp.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 期限 很 短
- kỳ hạn rất ngắn.
- 我们 的 假期 很 短暂
- Kỳ nghỉ của chúng tôi rất ngắn ngủi.
- 他 在短期内 取得 了 很大 进步
- Anh ấy đạt được tiến bộ lớn trong thời gian ngắn.
- 投资者 期待 市场 反弹
- Nhà đầu tư mong đợi thị trường tăng lại.
- 早期 安全性 试验 的 投资者
- Các thử nghiệm an toàn ban đầu đã được tài trợ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
期›
短›
融›
资›