Đọc nhanh: 短期保险 (đoản kì bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm ngắn hạn.
短期保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm ngắn hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短期保险
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 保存 的 东西 , 一件 也 不 短少
- vật bảo tồn, không thể thiếu một cái.
- 到期 的 保险 需要 续费
- Bảo hiểm đến hạn phải gia hạn phí.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- Bạn cứ làm theo lời tôi, đảm bảo không xảy ra sai sót.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- cứ làm theo lời tôi, đảm bảo sẽ không bị sai sót
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 他 在短期内 取得 了 很大 进步
- Anh ấy đạt được tiến bộ lớn trong thời gian ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
期›
短›
险›