Đọc nhanh: 短曲 (đoản khúc). Ý nghĩa là: đoản khúc.
短曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoản khúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 短暂 的 仅限于 一个 插曲 持续 的 时间 ; 短暂 的
- chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn; ngắn ngủi.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
短›