Đọc nhanh: 牙套 (nha sáo). Ý nghĩa là: Vương miện (nha khoa), nẹp chỉnh nha.
牙套 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Vương miện (nha khoa)
(dental) crown
✪ 2. nẹp chỉnh nha
orthodontic brace
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙套
- 戴上 矫正 牙套
- đeo mắc cài
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 两管 牙膏
- Hai ống kem đánh răng.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
牙›