Đọc nhanh: 知道厉害 (tri đạo lệ hại). Ý nghĩa là: biết tay.
知道厉害 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biết tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知道厉害
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 不 , 他 不 知道
- Không, anh ấy không biết.
- 他 还 知道 从 哪里 刺伤 被害人
- Anh ta cũng biết nơi để đâm các nạn nhân
- 不要 让 别人 知道
- Đừng để cho người khác biết.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 世事 无常 , 谁 知道 这么些 年 都 发生 了 什么 事 ?
- Thế sự vô thường, nào ai biết được chuyện gì đã xảy ra suốt bao năm qua?
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厉›
害›
知›
道›