Đọc nhanh: 矮脚苦蒿 (ải cước khổ hao). Ý nghĩa là: xem 熊膽草 | 熊胆草.
矮脚苦蒿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 熊膽草 | 熊胆草
see 熊膽草|熊胆草 [xióng dǎn cǎo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮脚苦蒿
- 他人 矮 , 得 踮着 脚 才能 看见
- anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 不堪 其苦
- Khổ chịu không thấu.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矮›
脚›
苦›
蒿›